Từ "đái dầm" trong tiếng Việt có nghĩa là việc một người, thường là trẻ em, không kiểm soát được việc đi tiểu trong khi ngủ, dẫn đến việc tiểu tiện ra quần. Đây là một hiện tượng khá phổ biến ở trẻ nhỏ và thường xảy ra khi trẻ chưa phát triển hoàn toàn khả năng kiểm soát bàng quang.
Giải thích
Đái: Là hành động tiểu tiện, đi tiểu.
Dầm: Trong ngữ cảnh này, từ "dầm" mang nghĩa là "ra quần", tức là làm ướt quần.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Em bé của tôi thường đái dầm khi ngủ."
Câu phức tạp: "Nhiều trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo gặp phải tình trạng đái dầm, nhưng điều này thường sẽ cải thiện khi chúng lớn lên."
Cách sử dụng nâng cao
Khi nói về vấn đề tâm lý, có thể sử dụng: "Đái dầm có thể gây ra sự tự ti cho trẻ em, vì chúng cảm thấy khác biệt so với bạn bè."
Trong một bài viết về sức khỏe trẻ em: "Đái dầm không chỉ là vấn đề sinh lý mà còn có thể liên quan đến yếu tố tâm lý, như lo âu hoặc căng thẳng."
Biến thể của từ
Đái dầm: Thường được sử dụng để chỉ hiện tượng tiểu ra quần.
Tiểu dầm: Một cách nói khác, nhưng ít phổ biến hơn.
Tật đái dầm: Dùng để chỉ tình trạng này một cách nghiêm túc hơn, thường trong bối cảnh y học hoặc tâm lý.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Tiểu tiện: Là hành động đi tiểu, nhưng không chỉ định rõ là trong lúc ngủ hay không.
Đi tiểu: Cũng có nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng hơn.
Tiểu ra quần: Là cách nói mô tả hành động cụ thể hơn.
Lưu ý
"Đái dầm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về trẻ em và là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ huynh phải đối mặt. Tuy nhiên, nếu người lớn gặp phải tình trạng này, có thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ, vì nó có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.